Characters remaining: 500/500
Translation

cutting implement

Academic
Friendly

Từ "cutting implement" trong tiếng Anh có nghĩa "dụng cụ dùng để cắt, thái". Đây một danh từ chỉ những công cụ hoặc vật dụng được thiết kế để cắt các vật liệu như thực phẩm, giấy, vải, hoặc các chất liệu khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cutting (cắt): Từ này được sử dụng để chỉ hành động cắt hoặc giảm bớt một vật đó thành những phần nhỏ hơn.
  • Implement (dụng cụ): Từ này chỉ một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "A knife is a common cutting implement used in the kitchen."
    • (Con dao một dụng cụ cắt phổ biến được sử dụng trong bếp.)
  2. Advanced usage:

    • "In woodworking, a chisel is a vital cutting implement for shaping the wood."
    • (Trong nghề mộc, một cái đục một dụng cụ cắt thiết yếu để tạo hình cho gỗ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cut (động từ): Hành động cắt.
  • Cutter (danh từ): Một loại dụng cụ cắt, thường nhỏ hơn ( dụ: kéo, dao cắt giấy).
  • Cutting tool (danh từ): Một từ đồng nghĩa gần gũi với "cutting implement", thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scissors (kéo): Một dụng cụ cắt hai lưỡi.
  • Blade (lưỡi dao): Phần cắt của một dụng cụ cắt, có thể dao hoặc kéo.
  • Shears (kéo lớn): Dụng cụ cắt lớn hơn, thường dùng để cắt cỏ hoặc vải.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Cut to the chase": Đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo.
  • "Cut corners": Tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc bằng cách làm việc kém chất lượng; bỏ qua những bước quan trọng.
  • "Cut it out!": Dừng lại, ngừng làm điều đó không đúng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cutting implement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp, từ này có thể được áp dụng cho nhiều loại dụng cụ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể thấy từ "cutting tool" được sử dụng nhiều hơn.

Noun
  1. dụng cụ dùng để cắt, thái

Comments and discussion on the word "cutting implement"